ブラックアウト
☆ Danh từ
Ngất xỉu; bất tỉnh
激
しい
頭痛
の
後
、
彼
は
突然ブラックアウト
してその
場
に
倒
れた。
Sau cơn đau đầu dữ dội, anh ta đột nhiên ngất xỉu và ngã gục tại chỗ.
Cúp điện; mất điện; cắt điện
昨夜
の
嵐
のせいで
町全体
が
ブラックアウト
し、
数時間電気
が
使
えなかった。
Do cơn bão đêm qua, cả thị trấn bị cúp điện và không thể sử dụng điện trong vài giờ.
Phong tỏa (thông tin); kiểm soát (báo chí, thông tin)
政府
は
事件
の
詳細
が
広
まらないように
メディア
に
ブラックアウト
を
要請
した。
Chính phủ đã yêu cầu truyền thông phong tỏa thông tin để chi tiết vụ việc không bị lan truyền.

ブラックアウト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブラックアウト

Không có dữ liệu