Kết quả tra cứu mẫu câu của ブラックリスト
ブラックリスト
に
載
っていれば
編集
を
拒否
するてなこと
考
えてました。
Tôi đã cân nhắc thực hiện một số việc như chặn các chỉnh sửa dựa trên danh sách đen.
ジム
は
私
の
ブラックリスト
に
載
っている。
Jim nằm trong sổ đen của tôi.