ブラックリスト
ブラックリスト
☆ Danh từ
Danh sách đen
ブラックリスト
に
載
っていれば
編集
を
拒否
するてなこと
考
えてました。
Tôi đã cân nhắc thực hiện một số việc như chặn các chỉnh sửa dựa trên danh sách đen.

ブラックリスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブラックリスト

Không có dữ liệu