Kết quả tra cứu mẫu câu của ブリッジ
ブリッジ・タップ・アイソレータ
(bridgetapisolator)
Dụng cụ cách điện dạng cầu
歯
に
ブリッジ
を
入
れてから、ほとんど
彼女
の
笑顔
を
見
なくなった。
Kể từ khi cô ấy niềng răng, tôi hầu như không thấy cô ấy cười.
仮
の
ブリッジ
をいれます。
Bạn sẽ cần một cây cầu tạm thời.
古
い
ブリッジ
を
元通
りに
入
れておきます。
Tôi sẽ đặt cây cầu cũ trở lại.