ブリッジ
Cầu nối
☆ Danh từ
Cầu tàu
Cầu; cây cầu
ブリッジ・タップ・アイソレータ
(bridgetapisolator)
Dụng cụ cách điện dạng cầu
Phần có hình cong như cái cầu của dụng cụ (cán gương...).

Từ đồng nghĩa của ブリッジ
noun
ブリッジ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブリッジ
ブリッジSE ブリッジSE
kỹ sư cầu nối
PPPoEブリッジ PPPoEブリッジ
chế độ cầu nối pppoe (chức năng của bộ định tuyến băng thông rộng được sử dụng để kết nối internet tại nhà, v.v. và là chức năng chuyển tiếp kết nối pppoe từ bên trong mạng ra bên ngoài)
ブリッジID ブリッジID
kỹ sư cầu nối
サウスブリッジ サウス・ブリッジ
chip cầu nam
ノースブリッジ ノース・ブリッジ
North Bridge
ペイブリッジ ペイ・ブリッジ
pay bridge
ボーディングブリッジ ボーディング・ブリッジ
boarding bridge
セブンブリッジ セブン・ブリッジ
Seven Bridge, Japanese card game where the '7' card is special