Kết quả tra cứu mẫu câu của プレッシャー
ボス
に
プレッシャー
をかけられている。
Tôi đã phải chịu áp lực từ sếp của mình.
オイル・プレッシャー・ゲージ
Máy đo áp suất thủy lực
ミスアンドアウトレース
では、
プレッシャー
が
非常
に
大
きい。
Trong cuộc đua loại trừ, áp lực rất lớn vì chỉ một sai lầm là sẽ bị loại.
ノーガード戦法
は
リスク
が
高
いが、
相手
に
プレッシャー
を
与
える。
Chiến thuật không phòng thủ có rủi ro cao nhưng gây áp lực lên đối thủ.