Kết quả tra cứu mẫu câu của プレッシャー
ボス
に
プレッシャー
をかけられている。
Tôi đã phải chịu áp lực từ sếp của mình.
オイル・プレッシャー・ゲージ
Máy đo áp suất thủy lực
ほら、
彼女
の
立場
では、
跡継
ぎを
出産
するという
大
きな
プレッシャー
がかかっているに
違
いないでしょ。
Như cậu biết đấy, ở địa vị của cô ấy phải chịu nhiều áp lực để sinh ra người kế vị. .
テクノストレス
は、
仕事
の
中
で
新
しい
テクノロジー
を
使
うことに
対
する
プレッシャー
から
生
じます。
Stress do công nghệ phát sinh từ áp lực khi sử dụng công nghệ mới trong công việc.