プレッシャー
プレッシャー
☆ Danh từ
Áp lực; sức ép tâm lý
〜がかかる
Chịu sức ép .

プレッシャー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレッシャー
プレッシャーグループ プレッシャー・グループ
nhóm gây áp lực
bị ức chế tâm lý.
プレッシャーグループ プレッシャー・グループ
nhóm gây áp lực
bị ức chế tâm lý.