Kết quả tra cứu mẫu câu của プール
プール
から〜。
Leo lên khỏi bể bơi
プール結膜炎
Viêm kết mạc do bể bơi
プール
を
縦
に
二回泳
いだ。
Tôi đã bơi hai chiều dài hồ bơi.
プール
で
泳
いだ
後
は
スッキリ
した
気分
になった。
Tôi cảm thấy sảng khoái sau khi bơi trong hồ bơi.