プール
Bể
プール結膜炎
Viêm kết mạc do bể bơi
プール
から〜。
Leo lên khỏi bể bơi
プール
で
泳
いでいる
女
の
子
は
私
のいとこだ。
Cô gái đang bơi trong bể bơi là em họ của tôi.
Vùng chứa, vùng trữ
☆ Danh từ
Bể bơi.
プール結膜炎
Viêm kết mạc do bể bơi
プール
から〜。
Leo lên khỏi bể bơi
プール
で
泳
いでいる
女
の
子
は
私
のいとこだ。
Cô gái đang bơi trong bể bơi là em họ của tôi.

Từ đồng nghĩa của プール
noun