Kết quả tra cứu mẫu câu của ベルト
ベルト
を
引
き
締
める
Thắt chặt dây
ベルト
はこちらをお
締
めになってもよろしいです。
Thắt lưng thì ông có thể dùng cái này.
白
い
ベルト
のついたのです。
Tôi thích cái có thắt lưng trắng.
座席ベルト
をおしめください。
Buộc chặt dây an toàn của bạn.