ベルト
Thắt lưng
ベルト được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベルト
ベルト
ベルト ベルト ベルト
thắt lưng
ベルト
dây đai
ベルト
đai
Các từ liên quan tới ベルト
ベルトコンベア ベルトコンベアー ベルトコンベヤー ベルトコンベヤ ベルト・コンベア ベルト・コンベアー ベルト・コンベヤー ベルト・コンベヤ
băng tải 、băng chuyền
胴ベルト式 どうベルトしき どうベルトしき どうベルトしき
dây an toàn toàn thân chống rơi (loại dây an toàn được sử dụng để bảo vệ người sử dụng khỏi bị ngã từ trên cao. Dây an toàn này bao gồm một dây đeo vai, một dây đeo hông và một dây nối)
名入れ 区画ベルト めいいれ くかくベルト めいいれ くかくベルト めいいれ くかくベルト
dây phân khu vực có tên (một loại dây chia không gian, thường được sử dụng để đánh dấu ranh giới của các khu vực cụ thể và có thể có tên riêng của khu vực đó)
胴ベルト式 墜落制止用器具 どうベルトしき ついらくせいしようきぐ どうベルトしき ついらくせいしようきぐ どうベルトしき ついらくせいしようきぐ
Thiết bị ngăn ngừa rơi tự do kiểu dây đeo vòng quanh thân.
ベルト車 ベルトぐるま ベルトしゃ
ròng rọc vành đai
ベルト通し ベルトとおし ベルトとうし
lỗ xỏ thắt lưng
キャッシュベルト キャッシュ・ベルト
money belt
カイパーベルト カイパー・ベルト
Kuiper belt