Kết quả tra cứu mẫu câu của ペダル
ペダル鍵盤
Phím nhấn bằng chân ở đàn piano
ペダル
を
逆
に
漕
ぐ
Đạp bàn đạp ngược lại
ペダル
を
踏
むたびごとに、
車輪
が
一回転
する。
Mỗi lần đạp bàn đạp, bánh xe quay một lần.
アクセル・ペダル
を
踏
む
力
を
弱
める
Giảm bớt lực đạp lên chân ga