ペダル
ペダル
☆ Danh từ
Bàn đạp
ペダル
を
踏
むたびごとに、
車輪
が
一回転
する。
Mỗi lần đạp bàn đạp, bánh xe quay một lần.
ペダル
を
逆
に
漕
ぐ
Đạp bàn đạp ngược lại
Bàn đạp; pê đan (xe đạp)
ペダル
を
踏
むたびごとに、
車輪
が
一回転
する。
Mỗi lần đạp bàn đạp, bánh xe quay một lần.
ペダル
を
逆
に
漕
ぐ
Đạp bàn đạp ngược lại
Đòn bẩy; phím nhấn bằng chân ở đàn pianô; oócgan....
Bàn đạp, pê đan
