Kết quả tra cứu mẫu câu của ペンキ塗り
ペンキ塗
り
立
て.〔
掲示
〕
Mới sơn/sơn vừa quét (bảng thông báo)
ペンキ塗
り
立
て
注意
Chú ý sơn còn ướt (bảng thông báo)
ペンキ塗
りたて
注意
。
Thận trọng! Sơn ướt
君
は
家
を
ペンキ塗
りしてもらう
必要
はなかったのに。
Bạn không cần phải sơn nhà.