ペンキ塗り
ペンキぬり
☆ Danh từ
Công việc sơn phết (nhà cửa...)

ペンキ塗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペンキ塗り
ペンキ塗り立て ペンキぬりたて ペンキぬりだて
làm ướt sơn
ペンキ ペンキ
sơn; vôi màu; thuốc màu.
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)
ペンキ屋 ペンキや
cửa hàng sơn
ペンキローラー ペンキ・ローラー
con lăn sơn
ペンキぬりたて ペンキぬりたて
Sơn ướt
油性ペンキ ゆせいペンキ
sơn dầu; sơn gốc dầu
水性ペンキ すいせいペンキ
sơn nước