Kết quả tra cứu mẫu câu của ペンギン
ペンギン
って、
陸上
では
ヨチヨチ
の
イメージ
だけど、
水
の
中
では
スイスイ
と
カッコ
よく
泳
ぐんだね。
Chim cánh cụt trông kỳ lạ khi chúng bơi lội trên cạn, nhưng cách chúng bơi như vậythông suốt qua nước là khá mát mẻ.
日本
には
ペンギン
を
飼
っている
人
がいるらしい。
Tôi nghe nói rằng có những người ở Nhật Bản nuôi chim cánh cụt như một con vật cưng.
この
赤
ちゃん
ペンギン
とっても
可愛
い!
Chú chim cánh cụt con này quá đáng yêu!