Kết quả tra cứu ペンギン
Các từ liên quan tới ペンギン
ペンギン
☆ Danh từ
◆ Chim cánh cụt.
ペンギン
って、
陸上
では
ヨチヨチ
の
イメージ
だけど、
水
の
中
では
スイスイ
と
カッコ
よく
泳
ぐんだね。
Chim cánh cụt trông kỳ lạ khi chúng bơi lội trên cạn, nhưng cách chúng bơi như vậythông suốt qua nước là khá mát mẻ.

Đăng nhập để xem giải thích