Kết quả tra cứu mẫu câu của ホームレス
ホームレス
のあの
人
たちはその
日暮
らしです。
Những người vô gia cư đó đang sống truyền tay nhau.
トム
は
ホームレス
の
支援
に
多
くの
時間
を
費
やすのが
苦
にならない。
Tom không ngại dành nhiều thời gian để giúp đỡ những người vô gia cư.
最近
、
ホームレス
の
人
が
増
えているが、おりからの
寒波
で
凍死
した
人
もいるそうだ。
Gần đây, số người lang thang không nhà không cửa đã tăng lên, và nghe đâu đã có người phải bỏ mạng trong đợt rét vừa rồi.
今日
は
主
に
ホームレス
の
問題
をとりあげます。
Hôm nay chúng ta sẽ tập trung vào câu hỏi về những người vô gia cư.