ホームレス
Vô gia cư
ホームレス
のあの
人
たちはその
日暮
らしです。
Những người vô gia cư đó đang sống truyền tay nhau.
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Homeless
☆ Danh từ
Homeless person

ホームレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホームレス
若年ホームレス じゃくねんホームレス
tình trạng vô gia cư của thanh niên