Kết quả tra cứu mẫu câu của ボランティア活動
ボランティア活動
をしたことがありますか。
Bạn đã từng làm công việc tình nguyện nào chưa?
彼
は
ボランティア活動
に
専念
した。
Anh ấy đã cống hiến hết mình cho hoạt động thiện nguyện.
彼女
は
ボランティア活動
に
専念
した。
Cô đã cống hiến hết mình cho hoạt động thiện nguyện.
彼女
は
ボランティア活動
をする
決心
をした。
Cô quyết tâm làm việc như một tình nguyện viên.