ボランティア活動
ボランティアかつどう ぼらんてぃあかつどう
☆ Danh từ
Công tác từ thiện.

ボランティア活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボランティア活動
ボランティア ボランテァ バランティア ボランティア
người tình nguyện
活動 かつどう
hoạt động
シルバーボランティア シルバー・ボランティア
tình nguyện viên cao tuổi
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
脳活動 のうかつどう
hoạt động não