Kết quả tra cứu mẫu câu của ボード
ボード
に
掲示
を
張
ってください。
Dán một thông báo trên bảng.
ボード
が
箱
に
歯抜
けで
入
れられてるから、
詰
めていれれば、
箱
がもっと
有効
につかえるよ。
Có khoảng trống giữa các bảng trong hộp. Nếu bạn lắp chúng vừa khít,bạn sẽ sử dụng được nhiều hơn.
〜
ボード
Tấm xơ ép (xây dựng)
その
ボード
は
嵐
の
間
に
沈
んだ。
Con thuyền bị chìm trong cơn bão.