ボード
ボード
Bảng
ボード
が
箱
に
歯抜
けで
入
れられてるから、
詰
めていれれば、
箱
がもっと
有効
につかえるよ。
Có khoảng trống giữa các bảng trong hộp. Nếu bạn lắp chúng vừa khít,bạn sẽ sử dụng được nhiều hơn.
ボード
に
掲示
を
張
ってください。
Dán một thông báo trên bảng.
☆ Danh từ
Bảng; phiến; tấm ván. thạch cao
ボード
が
箱
に
歯抜
けで
入
れられてるから、
詰
めていれれば、
箱
がもっと
有効
につかえるよ。
Có khoảng trống giữa các bảng trong hộp. Nếu bạn lắp chúng vừa khít,bạn sẽ sử dụng được nhiều hơn.
ボード
に
掲示
を
張
ってください。
Dán một thông báo trên bảng.

Từ đồng nghĩa của ボード
noun
ボード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボード
ドーターボード ドータボード ドーター・ボード ドータ・ボード
bảng con
ボディーボード ボディボード ボディー・ボード ボディ・ボード
body board
パーティクルボード パーティクル・ボード パーティクルボード
particle board
シングルボードコンピュータ シングル・ボード・コンピュータ シングルボードコンピュータ
máy tính đơn mạch
ボード/パネル ボード/パネル
Tấm ván/ tấm panel
SATAボード SATAボード
bảng mạch SATA
OSBボード OSBボード
tấm osb
IEEEボード IEEEボード
bảng mạch IEEE