Kết quả tra cứu mẫu câu của ポイント
50
ポイント
の
テレホンカード
Thẻ điện thoại 50 đơn vị.
彼
は
ポイント
を
生徒
に
充分
わからせた。
Anh lái xe một điểm về nhà cho học sinh của mình.
グレード・ポイント・アベレージ
(
学校
の)
Đạt mức điểm trung bình (trường học) .
エントリー・ポイント
Điểm bắt đầu .