ポイント
ポイント
Điểm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Điểm; điểm số; điểm mấu chốt.

Từ đồng nghĩa của ポイント
noun
Bảng chia động từ của ポイント
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ポイントする |
Quá khứ (た) | ポイントした |
Phủ định (未然) | ポイントしない |
Lịch sự (丁寧) | ポイントします |
te (て) | ポイントして |
Khả năng (可能) | ポイントできる |
Thụ động (受身) | ポイントされる |
Sai khiến (使役) | ポイントさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ポイントすられる |
Điều kiện (条件) | ポイントすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ポイントしろ |
Ý chí (意向) | ポイントしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ポイントするな |
ポイント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポイント
ウィークポイント ウイークポイント ウィーク・ポイント ウイーク・ポイント
điểm yếu.
ポイントメイク ポイントメーク ポイント・メイク ポイント・メーク
making up only parts of one's face instead of doing a full make-up job
アクセスポイント アクセス・ポイント アクセスポイント
điểm truy cập
Kポイント Kポイント
k-point
ラグランジュポイント ラグランジュ・ポイント
lagrange point
マイクロソフトポイント マイクロソフト・ポイント
phần mềm microsoft points
マウントポイント マウント・ポイント
điểm gắn kết
トリミングポイント トリミング・ポイント
điểm cắt (còn được gọi là điểm cân bằng)