Kết quả tra cứu mẫu câu của ポルトガル
ポルトガル
で
元カノ
にばったり
出会
った。
Tình cờ tôi gặp bạn gái cũ của mình ở Bồ Đào Nha.
ポルトガル語
のできる
人
を
探
しています。
Tôi đang tìm một người có thể nói tiếng Bồ Đào Nha.
彼女
は
ポルトガル語
を
話
します。
Cô ấy nói tiếng Bồ Đào Nha.
偶然
、
ポルトガル
で
前
の
彼女
に
会
った。
Tình cờ tôi gặp bạn gái cũ của mình ở Bồ Đào Nha.