ポルトガル
Bồ đào nha.
Bồ Đào Nha
ポルトガル
で
元カノ
にばったり
出会
った。
Tình cờ tôi gặp bạn gái cũ của mình ở Bồ Đào Nha.
ポルトガル語
のできる
人
を
探
しています。
Tôi đang tìm một người có thể nói tiếng Bồ Đào Nha.
Cộng hòa bồ đào nha

ポルトガル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ポルトガル
ポルトガル
bồ đào nha.
葡萄牙
ポルトガル ぶどうきば
Bồ Đào Nha
Các từ liên quan tới ポルトガル
ポルトガル語 ポルトガルご
tiếng bồ đào nha (ngôn ngữ)
ポルトガルPSI-20指数 ポルトガルPSI-20しすー
chỉ số psi-20 của bồ đào nha