Kết quả tra cứu mẫu câu của ポンプ
ポンプ
はちゃんと
動
かなかった。
Máy bơm không hoạt động bình thường.
ポンプ
で
井戸水
を
吸
い
上
げる
機械
を
発明
する
Phát minh ra máy bơm nước từ giếng. .
給水ポンプ
Bơm cấp nước .
心臓
と
ポンプ
は
似
かよっている。
Trái tim con người tương tự như một cái máy bơm.