ポンプ
ポンプ
Bơm
ポンプ
で
井戸水
を
吸
い
上
げる
機械
を
発明
する
Phát minh ra máy bơm nước từ giếng. .
ポンプ
はちゃんと
動
かなかった。
Máy bơm không hoạt động bình thường.
☆ Danh từ
Bơm; cái bơm hơi
ポンプ
で
井戸水
を
吸
い
上
げる
機械
を
発明
する
Phát minh ra máy bơm nước từ giếng. .
ポンプ
はちゃんと
動
かなかった。
Máy bơm không hoạt động bình thường.
Máy bơm
ポンプ
で
井戸水
を
吸
い
上
げる
機械
を
発明
する
Phát minh ra máy bơm nước từ giếng. .
ポンプ
はちゃんと
動
かなかった。
Máy bơm không hoạt động bình thường.
Ống chỉ.

ポンプ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ポンプ
ポンプ
ポンプ
bơm
ポンプ
bơm