Kết quả tra cứu mẫu câu của ポーズ
彼女
は
絵
のために
ポーズ
をとった。
Cô ấy tạo dáng cho một bức vẽ.
カップル
は
写真
のために
ポーズ
をとった。
Cặp đôi tạo dáng chụp ảnh.
彼
は
戦
いの
後
、
必
ず
決
め
ポーズ
を
取
る。
Sau trận đấu, anh ta luôn thực hiện tư thế tạo dáng đặc trưng.
美術
の
授業
のために
裸
で
ポーズ
を
取
る
Ở tư thế lõa thể cho giờ học mỹ thuật. .