ポーズ
ポース
☆ Danh từ
Sự tạo dáng; tư thế; kiểu (để chụp ảnh) (pose)
Tạm dừng (pause)
Tạm ngừng

Từ đồng nghĩa của ポーズ
noun
ポーズ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ポーズ
ポーズ
ポース
sự tạo dáng
包子
パオズ ポーズ
bánh bao