Kết quả tra cứu mẫu câu của マンゴー
マンゴー
が
食
べたい。
Tôi muốn ăn xoài.
マンゴーを4つ買いました。
Tôi (đã) mua 4 quả xoài.
ほら
マンゴー
がたくさんなっているよ。
Nhìn vào tất cả các xoài đang phát triển trên cây đó.
僕
はまだ
マンゴー
を
食
べたことがない。
Tôi chưa bao giờ ăn xoài trước đây.