マンゴー
Xoài
マンゴーを4つ買いました。
Tôi (đã) mua 4 quả xoài.
マンゴー
が
食
べたい。
Tôi muốn ăn xoài.
☆ Danh từ
Xoài; quả xoài; cây xoài.
マンゴーを4つ買いました。
Tôi (đã) mua 4 quả xoài.
マンゴーを4つ買いました。
Tôi (đã) mua 4 quả xoài.
マンゴー
が
食
べたい。
Tôi muốn ăn xoài.

マンゴー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu マンゴー
マンゴー
xoài
芒果
マンゴー
quả xoài
Các từ liên quan tới マンゴー

Không có dữ liệu