Kết quả tra cứu mẫu câu của マーケット
マーケット
が
開
いたとたんに
火事
がおきた。
Hiếm khi chợ mở cửa khi đám cháy xảy ra.
母
は
マーケット
へ
買
い
物
に
行
きました。
Mẹ đã đi chợ.
彼
の
ワゴン
が
マーケット
の
入
り
口
で
止
まった。
Toa xe của anh ta tấp vào lối vào chợ.
妻
は
食品
を
買
いに
毎日村
の
マーケット
に
出
かける。
Vợ tôi đi chợ làng mua thức ăn hàng ngày.