マーケット
マーケット
Thị trường
Buôn bán
Chợ
マーケット
が
開
いたとたんに
火事
がおきた。
Hiếm khi chợ mở cửa khi đám cháy xảy ra.
Nơi tiêu thụ
Sở giao dịch
☆ Danh từ
Thị trường; chợ.
マーケット
が
開
いたとたんに
火事
がおきた。
Hiếm khi chợ mở cửa khi đám cháy xảy ra.

Từ đồng nghĩa của マーケット
noun
マーケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マーケット
フリーマーケット フリーマケット フリー・マーケット フリーマーケット
thị trường tự do, chợ trời.
マーケットアウェアネス マーケット・アウェアネス
sự sâu sát thị trường
グローバルマーケット グローバル・マーケット
global market
ナイトマーケット ナイト・マーケット
chợ đêm
ファーマーズマーケット ファーマーズ・マーケット
chợ nông sản
マーケットリサーチ マーケット・リサーチ
nghiên cứu thị trường
ハングリーマーケット ハングリー・マーケット
hungry market
マーケットガーデン マーケット・ガーデン
market garden