Kết quả tra cứu mẫu câu của ミス
ミス
を
上司
に〜
Chỉ ra lỗi cho cấp trên biết
ミス
をすることを
恐
れるな。
Đừng sợ mắc sai lầm.
ミス
で
財産
を
失
った。
Sai lầm của tôi đã khiến tôi phải trả giá bằng cả tài sản của mình.
ミス
することを
決
して
恐
れるな。
Đừng bao giờ sợ mắc sai lầm.