ミス
Lỗi, sai sót
ミスタイプ
です。すみません。
Đó là một lỗi đánh máy. Xin lỗi.
ミス
を
上司
に〜
Chỉ ra lỗi cho cấp trên biết
ミス
が
多
かったが、
今日
の
試合
は
練習
のつもりだったからそれほど
気
にしていない。
Tuy là có nhiều lỗi, nhưng tôi nghĩ rằng trận đấu hôm nay là tập luyện nên không bận tâm lắm.
Hệ thống thông tin quản lí (management information system)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cô
ミスティー
さんは
虫
について
違
う
感情
があると
思
う。
Tôi nghĩ rằng Misty có cảm xúc khác với côn trùng.
Hệ thống thông tin điều hành
Lỗi; lỗi lầm; sai lầm
それは
私
の〜です。
Đó là lỗi của tôi. .

Từ đồng nghĩa của ミス
noun
Từ trái nghĩa của ミス
Bảng chia động từ của ミス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ミスする |
Quá khứ (た) | ミスした |
Phủ định (未然) | ミスしない |
Lịch sự (丁寧) | ミスします |
te (て) | ミスして |
Khả năng (可能) | ミスできる |
Thụ động (受身) | ミスされる |
Sai khiến (使役) | ミスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ミスすられる |
Điều kiện (条件) | ミスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ミスしろ |
Ý chí (意向) | ミスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ミスするな |
ミス được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ミス
ミス
Cô
MIS
ミス エムアイエス
management information system (MIS)
Các từ liên quan tới ミス
ケアレスミス ケアレス・ミス ケアレスミス
sai lầm bất cẩn
ミスコンテスト ミス・コンテスト
 cuộc thi hoa hậu, thi sắc đẹp
オールドミス オールド・ミス
gái già.
ハイミス ハイ・ミス
older unmarried woman, old maid, spinster
スペルミス スペル・ミス
lỗi chính tả (thường là bằng tiếng nước ngoài)
凡ミス ぼんミス
lỗi vặt, lỗi nhỏ
人為ミス じんいミス
lỗi của con người
操作ミス そうさミス
thao tác lỗi