Kết quả tra cứu mẫu câu của ミラー
ミラー
さんはきっと
来
ます。
Anh Miller chắc chắn sẽ tới.
ミラー
さんは
忙
しいようだ。
Hình như anh Miller bận.
ミラー
さんは
漢字
が
読
めます。
Anh Miller có thể đọc chữ hán.
ミラー
さんの
時計
はどれですか。
Đồng hồ của Miller là cái nào?