ミラー
Cái gương
☆ Danh từ
Gương.

Từ đồng nghĩa của ミラー
noun
ミラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ミラー
ミラーサーバー ミラーサーバ ミラー・サーバー ミラー・サーバ
máy chủ nhân bản
室内用 安全ミラー しつないよう あんぜんミラー しつないよう あんぜんミラー しつないよう あんぜんミラー
gương an toàn dùng trong nhà
屋外対応 安全ミラー おくがいたいおう あんぜんミラー おくがいたいおう あんぜんミラー おくがいたいおう あんぜんミラー
gương an toàn dùng ngoài trời
ルームミラー ルーム・ミラー ルームミラー
gương chiếu hậu
カーブミラー カーブ・ミラー
gương giao thông lồi
ミラードライブ ミラー・ドライブ
ổ đĩa nhân bản
ミラーページ ミラー・ページ
trang nhân bản
マジックミラー マジック・ミラー
gương một chiều, gương ma thuật