Kết quả tra cứu mẫu câu của メイ
メイ
の
衣服
が
部屋
に
散
らかっていた。
Quần áo của May nằm la liệt khắp phòng.
メイ
は
時々
ひとりで
時
を
過
ごす。
Đôi khi có thể dành thời gian cho riêng mình.
メイ
は
一年間
ずっと
日本
にいます。
May đã ở Nhật được một năm.
メイ
と
結婚
する
前
に
彼女
の
叔母
さんに
会
ったことがありましたか。
Bạn đã gặp dì của cô ấy trước khi bạn kết hôn với May chưa?