メイ
☆ Danh từ
May
メイ
の
衣服
が
部屋
に
散
らかっていた。
Quần áo của May nằm la liệt khắp phòng.
メイ
は
一年間
ずっと
日本
にいます。
May đã ở Nhật được một năm.
メイ
と
結婚
する
前
に
彼女
の
叔母
さんに
会
ったことがありましたか。
Bạn đã gặp dì của cô ấy trước khi bạn kết hôn với May chưa?

メイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メイ
メイキング メイ・キング
making of a craft or product, esp. a television program, movie, etc.