Kết quả tra cứu mẫu câu của メイド
メイド
は
テーブル
に
ナイフ
と
フォーク
を
並
べた。
Người giúp việc sắp xếp dao và nĩa trên bàn.
メイド
は
客
を
一人一人大声
でとりついた。
Người giúp việc thông báo từng vị khách.
彼
は
メイド
を
使
っている。
Anh ta thuê một người giúp việc.
ホテル
の
メイド
として
パート
で
仕事
していましたが、その
仕事
はあまり
好
きではありませんでした。
Tôi đã làm việc bán thời gian với công việc dọn phòng trong một khách sạn, nhưng phát hiện ra rằngchỉ là không cho tôi.