メイド
メイド
☆ Danh từ
Hầu gái
彼女
は
メイドカフェ
で
働
いています。
Cô ấy làm việc ở quán cà phê hầu gái.

Từ đồng nghĩa của メイド
noun
メイド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メイド
メイドバイ メイド・バイ
made by
オーダーメイド オーダーメード オーダー・メイド オーダー・メード
làm theo đơn
ルームメイド ルームメード ルーム・メイド ルーム・メード
chambermaid, room maid
ハーフメイド ハーフメード ハーフ・メイド ハーフ・メード
half made (e.g. clothes that are already cut and basted when purchased)
メイド喫茶 メイドきっさ メードきっさ
quán cà phê hầu gái, quán cà phê với nhân viên phục vụ mặc trang phục hầu gái dễ thương