Kết quả tra cứu mẫu câu của メッセージ
メッセージを送るとき、彼のメッセージには決してはてなマークがついていません。
Khi nhắn tin, tin nhắn của anh ấy chẳng bao giờ có dấu hỏi chấm.
メッセージ
を
残
しておきました。
Tôi đã để lại cho bạn một tin nhắn.
メッセージ
をもう
一度読
みなさい。
Đọc tin nhắn một lần nữa.
メッセージ
や
手紙・文書
の
電送
Sự gửi tin nhắn hoặc thư từ, văn bản qua fax .