Kết quả tra cứu メッセージ
Các từ liên quan tới メッセージ
メッセージ
メセージ メッセージ
◆ Tin nhắn
メッセージ
がなぜか
文字化
けしていたので、
修復
して
読
みました。
Vì một số lý do mà văn bản tin nhắn bị hỏng, vì vậy tôi đã khôi phục nó trước đâyđọc hiểu.
メッセージ
をもう
一度読
みなさい。
Đọc tin nhắn một lần nữa.
メッセージ
を
残
しておいてくれたら
電話
するよ。
Để lại tin nhắn và tôi sẽ gọi cho bạn.
☆ Danh từ
◆ Tin nhắn.
メッセージ
がなぜか
文字化
けしていたので、
修復
して
読
みました。
Vì một số lý do mà văn bản tin nhắn bị hỏng, vì vậy tôi đã khôi phục nó trước đâyđọc hiểu.
メッセージ
をもう
一度読
みなさい。
Đọc tin nhắn một lần nữa.
メッセージ
を
残
しておいてくれたら
電話
するよ。
Để lại tin nhắn và tôi sẽ gọi cho bạn.

Đăng nhập để xem giải thích