メッセージ
メセージ メッセージ
Tin nhắn
メッセージ
がなぜか
文字化
けしていたので、
修復
して
読
みました。
Vì một số lý do mà văn bản tin nhắn bị hỏng, vì vậy tôi đã khôi phục nó trước đâyđọc hiểu.
メッセージ
をもう
一度読
みなさい。
Đọc tin nhắn một lần nữa.
メッセージ
を
残
しておいてくれたら
電話
するよ。
Để lại tin nhắn và tôi sẽ gọi cho bạn.
☆ Danh từ
Tin nhắn.
メッセージ
がなぜか
文字化
けしていたので、
修復
して
読
みました。
Vì một số lý do mà văn bản tin nhắn bị hỏng, vì vậy tôi đã khôi phục nó trước đâyđọc hiểu.
メッセージ
をもう
一度読
みなさい。
Đọc tin nhắn một lần nữa.
メッセージ
を
残
しておいてくれたら
電話
するよ。
Để lại tin nhắn và tôi sẽ gọi cho bạn.

Từ đồng nghĩa của メッセージ
noun
メッセージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メッセージ
メッセージカード メッセージ・カード メッセージカード メッセージ・カード メッセージカード
thiệp lời nhắn; thiệp ghi lời chúc
シグナリングメッセージ シグナリング・メッセージ
thông điệp phát tín hiệu
プライベートメッセージ プライベート・メッセージ
tin nhắn riêng
メッセージハンドラ メッセージ・ハンドラ
bộ điều khiển tin nhắn
マルチパートメッセージ マルチパート・メッセージ
thông điệp có nhiều phần
コントロールメッセージ コントロール・メッセージ
thông điệp điều khiển
エラーメッセージ エラー・メッセージ
tin nhắn báo lỗi
セットアップメッセージ セットアップ・メッセージ
tin nhắn cài đặt