Kết quả tra cứu mẫu câu của メーター
メーター
の
数字
を
読
んでください。
Vui lòng đọc các số trên đồng hồ.
キュリー・メーター
Curi và mét
市長
は
駐車メーター
からの
収入減
を
調査
すべきだと
考
えた。
Thị trưởng cảm thấy rằng ông nên xem xét việc mất thu nhập từ việc đậu xemét.
2
ヶ月
に1
度メーター
を
検査
します。
Chúng tôi đọc đồng hồ hai tháng một lần.