メーター
メータ メーター
☆ Danh từ
Công tơ mét; đồng hồ đo.

メーター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu メーター
メーター
メータ メーター
công tơ mét
メーター 血圧計用
メーター けつあつけいよう メーター けつあつけいよう
Đo huyết áp bằng máy đo mét.
Các từ liên quan tới メーター
血圧計用メーター けつあつけいようメーター けつあつけいようメーター
đồng hồ đo huyết áp
ワンメーター ワン・メーター
(within) basic fare (of a taxi meter, without being charged for mileage)
ルクスメーター ルクス・メーター
lux meter
ビデオメーター ビデオ・メーター
video meter
ガスメーター ガス・メーター
đồng hồ đo gas
ヘルスメーター ヘルス・メーター
Cân sức khoẻ
パーキングメーター パーキング・メーター
parking meter
メーターバイザー メーター・バイザー
small shield over motorcycle gauges