Kết quả tra cứu mẫu câu của モニター
私
は
モニター
の
文字
を
読
む
事
が
困難
です。
Tôi đang gặp sự cố khi đọc các chữ cái trên màn hình.
連続蓄電池モニター
Máy sạc pin liên tục
医師
は
患者
の
心臓
の
鼓動
と
血圧
を
モニター
で
監視
した。
Bác sĩ theo dõi nhịp tim và huyết áp của bệnh nhân.