モニター
Giám sát
Bộ điều chỉnh
Bộ giám kiểm
Bộ giám sát

モニター được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu モニター
モニター
モニタ
giám sát
モニター 防犯カメラ用
モニター ぼうはんカメラよう モニター ぼうはんカメラよう モニター ぼうはんカメラよう
Màn hình cho camera an ninh
Các từ liên quan tới モニター
ディスプレイ/モニター本体 ディスプレイモニターほんたいディスプレー/モニターほんたい
Thân máy hiển thị/màn hình
ディスプレイ/モニター付属品 ディスプレイモニターふぞくひんディスプレー/モニターふぞくひん
Phụ kiện kèm theo màn hình.
モニターツアー モニター・ツアー
tour du lịch trọn gói
マルチスキャンモニター マルチスキャン・モニター
màn hình quét nhiều lần
マスターモニター マスター・モニター
master monitor
クロコダイルモニター クロコダイル・モニター
Varanus salvadorii là một loài thằn lằn trong họ Varanidae. Nó là loài kỳ đà lớn nhất New Guinea, và được xem là một trong những loài thằn lằn dài nhất thế giới.
マルチシンクモニター マルチシンク・モニター
màn hình quét nhiều lần
トリスティスモニター トリスティス・モニター
black-headed monitor (Varanus tristis, small species of carnivorous monitor lizard native to Australia), freckled monitor