Kết quả tra cứu mẫu câu của ユニーク
ユニーク
な
個性
Tính cách (cá tính) độc nhất vô nhị .
ユニーク・マヌカ・ファクター
は、
マヌカハニー
の
抗菌作用
を
示
す
重要
な
指標
です。
Yếu tố độc đáo của mật ong Manuka là một chỉ số quan trọng chỉ ra tác dụng kháng khuẩn của mật ong Manuka.
彼
の
ユニーク
な
ファッション
は、
通
りを
歩
く
人々
の
アテンション
を
引
いた。
Phong cách thời trang độc đáo của anh ấy đã thu hút sự chú ý của những người đi trên đường.
彼
の
ユニーク
な
建築スタイル
の
誕生
についての
歴史的研究
である。
Đây là di tích lịch sử về sự ra đời của công trình kiến trúc độc đáo của ôngPhong cách.